Từ Vựng Tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề lớp học
Từ vựng tiếng Nhật về lớp học :
教室(きょうしつ): phòng học
先生 (せんせい) : giáo viên
カレンダー : lịch
水槽(すいそう): bể cá
セロテープ : băng keo, băng dính
魚 (さかな): cá
学生・生徒 (がくせい・せいと): học sinh
ノート : vở
スピーカー : loa
本箱(ほんだな): tủ sách
屑箱(くずばこ): thùng rác
地図(ちず): bản đồ
掲示板 ( けいじばん): bảng tin
敷物 (しきもの): tấm thảm
黒板 (こくばん):bảng đen
算数の問題 (さんすうの もんだい): số học
定規 (じょうぎ): thước kẻ
チョーク : phấn
計算器(けいさんき):máy tính
はさみ : kéo
黒板ふき (こくばんふき):miếng lau bảng
アルファベット bảng chữ cái
鐘 (かね): chuông
屑 (ぐず):rác