Từ Vựng Tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề lập trình web cơ bản
Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề lập trình web cơ bản. Chào các bạn, để tiếp nối chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, trong bài viết này Tự học online xin giới thiệu với các bạn 1 số câu và 1 số Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề lập trình web cơ bản.
[ Tạo 1 trang web ] | [ ウェブ作成 ] |
Dữ liệu (chữ) và hình ảnh hiển thị trên trang web đó | そのウェブページに表示されるテキストとイメージ Sono Web Page ni Hyouji sarete iru Text to Image. |
Điều chính khoảng cách dòng và căn lề của trang đó | ページの行間とマージンを調整する Page no Gyoukan to Margin wo Chousei suru. |
Thay đổi hiển thị của chữ của trang web | ページのテキスト表示(見栄え)を変える Page no Text Hgyoji (Mibae) wo kaeru. |
Sang dòng mới | 改行 Kaigyou. |
Dòng trống | 空白の行 Kuuhaku no Gyou. |
Dòng | 行 Gyou. |
Lỗi đánh máy | スペルミス
Spell Misu. |
Source (dữ liệu nguồn) của file HTML | HTMLのソースファイル HTML no Source File. |
Chữ có gạch chân | 下線のある文字 Kasen no aru Moji. |
Chữ in đậm | 太文字 Futo Moji |
Trang web được điều khiển bằng stylesheet | スタイルシートで制御されたページ Stylesheet de Seigyo sareta Page. |
Space – khoảng trống | 容量 Youryou |
Trang chủ miễn phí (server) | 無料ホームページ(サーバー) Muryou Home Page (Server) |
Trên đây là 1 số câu và 1 số Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề lập trình web cơ bản. Mời các bạn cùng xem các từ vựng theo chủ đề khác trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề.
We on social :
Facebook – Youtube – Pinterest