Từ vựng tiếng Nhật về tính cách cấp độ N2
Chào các bạn, trong list từ vựng N2, có 1 số từ vựng tiếng Nhật về tính cách khá khó. Mời các bạn cùng Tự học tiếng Nhật ôn lại những từ vựng tiếng Nhật về tính cách cấp độ N2 này nhé !
Từ vựng tiếng Nhật về tính cách cấp độ N2 P1
人なつっこい : mềm dẻo, thân thiện
無邪気な (むじゃきな) : thánh thiện, dễ thương, thuần khiết,… (thường nói về trẻ con)
大ざっぱな : đại khái, sơ sài, người không coi trọng tiểu tiết
いいかげんな : đúng mực
だらしない : bừa bộn, luộm thuộm
不潔な (ふけつな) : bẩn
厚かましい (あつかましい) : Trơ trẽn. Không cảm thấy ngượng hay lưỡng lự khi làm phiền người khác mà cảm thấy như không
欲張りな (よくばりな) : tham lam
強引な (ごういんな) : áp đặt, áp bức. 強引に承知させられた. Bị buộc phải thừa nhận
乱暴な (らんぼうな) : bạo loạn, bạo lực. 婦人に乱暴する. Bạo lực với phụ nữ. 字を乱暴に書く. Viết chữ lộn xộn
生意気な (なまいきな) : xấc xược. 生意気な年ごろ : Cái thời trẻ trâu
わがままな : ương bướng, cứng đầu, khó bảo, ngang như cua
プライドが高い : lòng tự hào cao (cao ngạo)
マナーがいい : thái độ, tác phong tốt
センスがいい : nhạy cảm
Từ vựng tiếng Nhật về tính cách cấp độ N2 P2
要領がいい (ようりょう) : khéo léo, có khả năng xử lí mọi việc tốt. ベテランらしく要領がいい : Khéo léo như thợ lành nghề (lão luyện)
おだやかな : điềm đạm
おとなしい : trầm tính, ra dáng người lớn
落ち着いている (おちついている) : bình tĩnh, điềm tĩnh
頼もしい (たのもしい) : đáng tin cậy
そそっかしい : hấp tấp, vội vàng
短気な (たんきな) : dễ nổi nóng
気が小さい (きがちいさい) : nhỏ mọn, không độ lượng, để ý tiểu tiết
あわれな : bi ai, đáng thương, dễ lôi kéo sự đồng cảm. 人々の哀れを誘った : Lôi kéo sự đồng cảm từ mọi người
くどい : lỳ, lắm lời, đeo bám dai dẳng, không biết chán. Nói đi nói lại hoài 1 chuyện không chán. くどい質問 : câu hỏi dai dẳng, làm người ta phát bực vì hỏi đi hỏi lại. Có thể dùng như nghĩa của しつこい nhưng với nghĩa xấu
ひきょうな : hèn nhát
ずるい : xảo quyệt, khôn lỏi
ダサい : quê mùa, xấu tính
気が強い (きがつよい) : mạnh mẽ, tích cực, quyết tâm chiến thắng
気が弱い (きがよわい) : mềm yếu, không tự tin, làm gì cũng sợ sệt, không dám làm tới cùng
器用な (きような) : khéo léo
不器用な (ふきような) : vụng về
まじめな : nghiêm túc, chăm chỉ
ふまじめな : không nghiêm túc, cợt nhả.
Trên đây là tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Nhật về tính cách cấp độ N2. Mời các bạn cùng xem các bài viết tương tự trong chuyên mục : từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề.
We on social :
Facebook – Youtube – Pinterest